Phân tích cơ học động là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Phân tích cơ học động là lĩnh vực nghiên cứu cách hệ cơ học phản ứng trước tải trọng biến thiên theo thời gian nhằm mô tả chuyển động và lực quán tính. Khái niệm này mô tả các đáp ứng dao động của vật thể dựa trên quan hệ giữa khối lượng độ cứng cản và tải trọng, giúp dự đoán hành vi động chính xác.

Khái niệm phân tích cơ học động

Phân tích cơ học động là lĩnh vực nghiên cứu hành vi của vật thể, cấu trúc hoặc hệ cơ học khi chịu tác dụng của tải trọng biến thiên theo thời gian. Trọng tâm của lĩnh vực này là mô tả chuyển động, lực quán tính, dao động và các đáp ứng động mà hệ thể hiện khi bị kích thích cơ học. Các hiện tượng động mang tính thời gian nên phân tích cơ học động dùng nhiều mô hình toán học để dự đoán phản ứng của hệ trong điều kiện thực tế hoặc mô phỏng.

Mối quan tâm chính của phân tích cơ học động nằm ở việc xác định chuyển vị, vận tốc và gia tốc của hệ trong quá trình chịu tải. Các đại lượng này thay đổi liên tục theo thời gian và chịu tác động trực tiếp của đặc tính vật liệu, hình học của cấu trúc và bản chất của kích thích. Việc mô tả chính xác phản ứng động có ý nghĩa quan trọng trong thiết kế kỹ thuật vì sai lệch nhỏ trong dự đoán có thể dẫn đến mất ổn định hoặc hư hỏng nghiêm trọng.

Các mục tiêu của phân tích cơ học động:

  • Dự đoán chuyển vị và nội lực theo thời gian
  • Xác định mức độ an toàn của hệ khi chịu kích thích động
  • Nhận diện tần số riêng và nguy cơ cộng hưởng
  • Tối ưu hóa thiết kế nhằm giảm rung động
Bảng dưới đây mô tả một số đại lượng cơ bản trong cơ học động.

Đại lượngÝ nghĩa
Chuyển vịĐộ thay đổi vị trí theo thời gian
Vận tốcTốc độ thay đổi chuyển vị
Gia tốcTốc độ thay đổi vận tốc
Lực quán tínhPhản lực xuất hiện khi hệ gia tốc

Cơ sở lý thuyết và các mô hình động lực học

Cơ sở của phân tích cơ học động dựa trên định luật Newton, trong đó lực tác dụng bằng tích của khối lượng và gia tốc. Khi hệ chịu tác động của tải trọng biến thiên, phương trình chuyển động được thiết lập để mô tả sự biến đổi của chuyển vị theo thời gian. Các mô hình dao động tuyến tính được sử dụng cho hệ có biến dạng nhỏ, trong khi mô hình phi tuyến mô tả chính xác hơn khi hệ có biên độ lớn hoặc vật liệu có tính phi tuyến.

Phân tích động lực học dựa trên mô hình vật lý của hệ: khối lượng, độ cứng và cản. Mô hình một bậc tự do mô tả hệ đơn giản như lò xo – khối lượng, trong khi mô hình nhiều bậc tự do áp dụng cho kết cấu thực như nhà cao tầng, cầu hoặc thiết bị cơ khí phức tạp. Mỗi bậc tự do biểu diễn một hướng chuyển động mà hệ có thể thực hiện.

Các mô hình động lực học phổ biến:

  • Mô hình dao động tuyến tính
  • Mô hình phi tuyến hình học và vật liệu
  • Mô hình nhiều bậc tự do
  • Mô hình liên tục cho dầm, tấm và vỏ
Những mô hình này hỗ trợ tính toán chính xác đáp ứng động dưới nhiều dạng tải trọng khác nhau.

Phân loại tải trọng động

Tải trọng động được phân loại dựa trên đặc điểm thay đổi theo thời gian của kích thích. Tải trọng va đập tạo ra đỉnh lực lớn trong thời gian ngắn, thường gây ứng suất cục bộ cao. Tải trọng chu kỳ là dạng kích thích biến thiên theo quy luật đều đặn, phù hợp để mô tả rung động cơ học. Tải trọng cưỡng bức liên quan đến tác nhân bên ngoài áp đặt dao động lên hệ với tần số xác định.

Tải trọng môi trường như gió, sóng biển hoặc động đất có phổ dao động phức tạp và phụ thuộc mạnh vào điều kiện tự nhiên. Các tải trọng này thường dùng dữ liệu thực nghiệm hoặc mô phỏng để xây dựng bản ghi thời gian. Mỗi loại tải trọng yêu cầu phương pháp phân tích khác nhau để dự đoán chính xác phản ứng của hệ.

Bảng phân loại tải trọng động:

Loại tải trọngĐặc trưngVí dụ
Va đậpThời gian tác động ngắn, biên độ lớnBúa máy, va chạm cơ khí
Chu kỳBiến thiên điều hòaRung động máy móc
Cưỡng bứcTác động ngoài có tần số xác địnhMô tơ, thiết bị quay
Môi trườngPhổ dao động phức tạpGió, sóng, động đất

Phương trình chuyển động

Phương trình chuyển động mô tả sự cân bằng của lực bên ngoài và lực bên trong của hệ khi chịu tác động của tải trọng động. Với hệ nhiều bậc tự do, phương trình tổng quát là:

Mx¨+Cx˙+Kx=F(t)M\ddot{x} + C\dot{x} + Kx = F(t)

Trong đó MM là ma trận khối lượng mô tả phân bố khối lượng trong hệ, CC là ma trận cản biểu diễn khả năng tiêu tán năng lượng và KK là ma trận độ cứng đặc trưng cho khả năng chống biến dạng. F(t)F(t) là tải trọng theo thời gian tác dụng lên hệ. Phương trình này là nền tảng trong mô phỏng động lực học và được giải bằng nhiều phương pháp số.

Các phương pháp giải phương trình chuyển động gồm phương pháp tích phân trực tiếp, phương pháp phổ và phương pháp phân tích miền tần số. Tùy vào tính chất của hệ và yêu cầu chính xác, kỹ sư lựa chọn phương pháp phù hợp. Các mô hình phi tuyến đòi hỏi thuật toán giải phức tạp hơn vì quan hệ lực – biến dạng không còn tuyến tính.

Bảng mô tả các phương pháp giải:

Phương phápƯu điểmNhược điểm
Tích phân trực tiếpDễ áp dụng, dùng cho nhiều dạng tảiTốn tài nguyên tính toán
PhổNhanh, hiệu quả với hệ tuyến tínhKém phù hợp với phi tuyến
Miền tần sốTốt cho phân tích cộng hưởngKhông hiệu quả cho tải trọng ngẫu nhiên phức tạp

Dạng dao động riêng và phân tích tần số

Dạng dao động riêng mô tả hình dạng biến dạng đặc trưng của hệ khi dao động tự do, trong khi tần số riêng là giá trị tần số tương ứng với mỗi dạng dao động. Đây là những tham số quan trọng để nhận biết nguy cơ cộng hưởng, vì cộng hưởng xảy ra khi tần số kích thích bên ngoài trùng với tần số riêng của hệ. Cộng hưởng có thể làm biên độ dao động tăng mạnh, gây hư hỏng nghiêm trọng cho kết cấu hoặc thiết bị.

Phân tích tần số được sử dụng để xác định các tần số riêng và dạng dao động. Phương pháp phổ biến gồm phân tích modal, trong đó phương trình chuyển động được tách thành các hệ con độc lập ứng với từng mode dao động. Các kỹ thuật phân tích Fourier (FFT) cũng được sử dụng để chuyển tín hiệu từ miền thời gian sang miền tần số nhằm nhận diện thành phần dao động chi phối. Điều này đặc biệt hữu ích trong đánh giá các tín hiệu thu được từ cảm biến rung.

Bảng mô tả đặc điểm tần số riêng:

Tham sốÝ nghĩa
Tần số riêngMức tần số mà hệ dao động tự nhiên
Dạng dao độngHình dạng biến dạng tương ứng
Tỷ số giảm chấnMức độ tiêu tán năng lượng

Phương pháp phân tích động lực học

Nhiều kỹ thuật được áp dụng để phân tích động lực học của hệ cơ học tùy thuộc vào mức độ phức tạp và dạng tải trọng. Phân tích lịch sử thời gian (time-history analysis) mô phỏng phản ứng hệ theo thời gian dựa trên bản ghi tải trọng. Phương pháp này rất chính xác nhưng đòi hỏi tính toán lớn, nhất là đối với hệ nhiều bậc tự do. Đây là phương pháp chuẩn cho các mô phỏng tải trọng va đập hoặc động đất.

Phân tích phổ phản ứng (response spectrum analysis) đơn giản hơn vì sử dụng phổ gia tốc, vận tốc hoặc chuyển vị thay cho bản ghi thời gian. Phương pháp này đặc biệt phù hợp cho thiết kế công trình chịu động đất theo tiêu chuẩn. Phân tích miền tần số sử dụng các hàm truyền để mô tả đáp ứng của hệ đối với các kích thích tuần hoàn hoặc quasi-tuyến tính.

Danh mục các phương pháp phân tích:

  • Phân tích lịch sử thời gian
  • Phân tích phổ phản ứng
  • Phân tích miền tần số
  • Phân tích động lực học phi tuyến
Các phần mềm như ANSYS, Abaqus và LS-DYNA cung cấp giải pháp mạnh cho mô phỏng động lực học trong công nghiệp và nghiên cứu.

Ứng dụng trong kỹ thuật và công nghiệp

Phân tích cơ học động có vai trò lớn trong thiết kế sản phẩm, đánh giá độ bền và tối ưu hóa kết cấu trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật. Trong ngành hàng không, nó được dùng để mô phỏng rung động cánh máy bay, đáp ứng của thân máy bay dưới tải trọng gió và dao động khi cất cánh. Khả năng dự đoán chính xác lực động giúp tối ưu hóa cấu trúc nhằm giảm khối lượng mà vẫn đảm bảo an toàn.

Ngành ô tô sử dụng phân tích động để mô phỏng va chạm, rung động động cơ, dao động hệ thống treo và ổn định thân xe. Các mô hình phi tuyến phức tạp trong phần mềm LS-DYNA giúp dự đoán biến dạng và phân bố ứng suất trong tai nạn. Trong ngành xây dựng, phân tích cơ học động được ứng dụng trong thiết kế kết cấu chịu gió và động đất, đặc biệt đối với nhà cao tầng và cầu lớn.

Một số ứng dụng tiêu biểu:

  • Mô phỏng va chạm trong thiết kế ô tô
  • Đánh giá dao động cánh quạt turbine
  • Tính toán tải động trong cơ cấu robot
  • Thiết kế cầu dây văng chịu rung gió
Các ứng dụng này chứng minh vai trò thiết yếu của phân tích cơ học động trong kỹ thuật hiện đại.

Tiêu chuẩn và phương pháp thử nghiệm

Các tiêu chuẩn quốc tế đóng vai trò quan trọng trong kiểm chứng tính đúng đắn của mô hình phân tích động lực học và đảm bảo sự thống nhất trong thiết kế. Tổ chức ASTM cung cấp nhiều tiêu chuẩn thử nghiệm va đập, rung động và đặc tính cơ học dưới tải trọng thay đổi. ISO ban hành các tiêu chuẩn về thử nghiệm dao động tự nhiên, kiểm tra độ bền mỏi và đánh giá an toàn thiết bị khi chịu tải động.

Các phương pháp thử nghiệm gồm thử rung (vibration testing), thử va đập (impact testing) và thử mỏi (fatigue testing). Thử rung giúp xác định tần số riêng và dạng dao động bằng cách kích thích mẫu thông qua bàn rung. Thử va đập sử dụng búa rơi hoặc xung lực để đánh giá độ bền động. Thử mỏi xác định tuổi thọ của vật liệu khi chịu tải trọng chu kỳ trong thời gian dài.

Bảng minh họa một số tiêu chuẩn quốc tế:

Tổ chứcTiêu chuẩnMục đích
ASTMASTM E756Đo thuộc tính giảm chấn
ISOISO 7626Đo rung cơ học
ASCEASCE 7Tải trọng gió và tải trọng động đất

Thách thức và hướng nghiên cứu mới

Các nghiên cứu hiện nay tập trung vào mở rộng khả năng mô phỏng hệ phi tuyến mạnh, nơi quan hệ lực – biến dạng không còn tuyến tính và các hiện tượng như mất ổn định hoặc phá hủy xảy ra đột ngột. Các nghiên cứu về vật liệu thông minh như vật liệu nhớ hình và vật liệu piezoelectric được ứng dụng trong điều khiển dao động chủ động. Tương tác đa vật lý giữa cơ, nhiệt, điện và từ cũng đang trở thành hướng nghiên cứu quan trọng.

Trí tuệ nhân tạo và học máy đang được áp dụng để dự đoán đáp ứng động từ dữ liệu cảm biến, giúp giảm thời gian mô phỏng và tăng hiệu quả phân tích. Cảm biến thông minh và mô hình hóa dữ liệu thời gian thực cho phép giám sát sức khỏe kết cấu trong suốt vòng đời sử dụng. Các hướng nghiên cứu này hứa hẹn nâng cao độ tin cậy của thiết kế động lực học.

Các thách thức chính:

  • Mô phỏng phi tuyến đa chiều
  • Giảm thời gian tính toán cho mô hình lớn
  • Tích hợp trí tuệ nhân tạo trong phân tích động
  • Phát triển vật liệu và kết cấu thông minh
Những hướng nghiên cứu mới định hình tương lai của phân tích cơ học động trong cả công nghiệp và học thuật.

Tài liệu tham khảo

  1. National Institute of Standards and Technology (NIST)
  2. ASTM International – Standards
  3. International Organization for Standardization (ISO)
  4. American Society of Civil Engineers (ASCE)

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phân tích cơ học động:

Giáo dục STEAM: phân tích bibliometrics về hiệu suất và từ đồng nghĩa trong Web of Science Dịch bởi AI
International Journal of STEM Education - Tập 8 Số 1
Tóm tắt Bối cảnh Những phương pháp mới nổi áp dụng và tích hợp khoa học, công nghệ, kỹ thuật, nghệ thuật và toán học (STEAM) trong giáo dục đã xuất hiện trong những năm gần đây như một phương pháp sư phạm cung cấp nền giáo dục toàn diện và hấp dẫn hơn. Phương pháp Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong công trình này mang tính chất bibliometrics. Cụ thể, đã tiến hành phân tích hiệu suất học thu... hiện toàn bộ
#STEAM; giáo dục; phân tích bibliometrics; cơ sở dữ liệu Web of Science; hiệu suất học thuật; từ đồng nghĩa
Một đóng góp cho việc giải thích độ nhớt đàn hồi của polymer trong thử nghiệm DMTA Dịch bởi AI
Polymer Bulletin - Tập 63 - Trang 773-778 - 2009
Một số ý tưởng liên quan đến các cách diễn giải độ nhớt đàn hồi hiện tại trong các thí nghiệm phân tích nhiệt cơ học động (DMTA) được trình bày. Khía cạnh chính là việc bao gồm năng lượng động và quán tính như các biến, nhìn nhận rằng khối lượng thư giãn liên tục tăng lên trong quá trình biến dạng, phân bổ biến thể quán tính chứ không phải độ nhớt cho sự phân tán năng lượng. Các phương trình được ... hiện toàn bộ
#Độ nhớt đàn hồi #phân tích nhiệt cơ học động #năng lượng động #quán tính
Phân tích khả năng phân hủy sinh học 1,4-dioxane dưới điều kiện kỵ khí và cộng đồng vi sinh vật trong các hệ vi sinh được cấy ghép từ đất hoặc trầm tích và các chất nhận điện tử khác nhau Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 104 - Trang 4155-4170 - 2020
1,4-Dioxane, một chất có khả năng gây ung thư ở người, là một trong những chất gây ô nhiễm tại nhiều địa điểm ô nhiễm dung môi clo. Mặc dù đã có nhiều vi khuẩn phân hủy 1,4-dioxane được phân lập, hầu như không có thông tin về các vi sinh vật có khả năng phân hủy chất hóa học này trong điều kiện kỵ khí. Ở đây, khả năng phân hủy sinh học 1,4-dioxane đã được khảo sát bằng cách sử dụng nhiều giống cấy... hiện toàn bộ
#1 #4-Dioxane #phân hủy sinh học #vi sinh vật #điều kiện kỵ khí #phân tích cộng đồng vi sinh vật
TL thăm dò thường có thiết kế đối xứng trục và được phóng thẳng đứng phục vụ nghiên cứu, thu thập dữ liệu khí quyển tầng cao. Các sai số trong quá trình chế tạo gây ra sự bất đối xứng khiến quỹ đạo TL bị tản mát không mong muốn. Để khắc phục vấn đề này, TL thăm dò thường được thiết kế quay quanh trục nhằm trung bình hóa các sai số do chế tạo gây ra. Tuy nhiên, chuyển động quay quanh trục có khả năng cộng hưởng với dao động chúc ngóc chu kỳ ngắn tạo ra các quá tải cạnh lớn gây phá hủy kết cấu TL. Bài báo tập trung vào việc phân tích sự thay đổi của tần số dao động chúc ngóc nhằm đưa ra dự đoán hiện tượng cộng hưởng đối với TL thăm dò. Trong nghiên cứu này, các tác giả đã xây dựng mô hình động lực học 6 bậc tự do cho TL thăm dò tính đến đầy đủ các vấn đề khí động lực học, sự thay đổi các đặc tính quán tính khi bay. Để xác định tần số chúc ngóc xung lực được tạo ra và tác động lên TL gây ra dao động chu kỳ ngắn. Phép biến đổi Fourier được sử dụng để phân tích và xác định tần số dao động của TL. Kết quả cho thấy sự tương đồng với mô hinh lý thuyết, qua đó độ tin cậy của phương pháp được khẳng định. Kết quả của nghiên cứu này giúp đưa ra những khuyến cáo trong quá trình thiết kế, chế tạo TL thăm dò nhằm mục đích hạn chế các tác động tiêu cực gây ra bởi sự cộng hưởng giữa các kênh chuyển động trong quá trình bay.
Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ quân sự - Tập 98 - Trang 146-154 - 2024
TL thăm dò thường có thiết kế đối xứng trục và được phóng thẳng đứng phục vụ nghiên cứu, thu thập dữ liệu khí quyển tầng cao. Các sai số trong quá trình chế tạo gây ra sự bất đối xứng khiến quỹ đạo TL bị tản mát không mong muốn. Để khắc phục vấn đề này, TL thăm dò thường được thiết kế quay quanh trục nhằm trung bình hóa các sai số do chế tạo gây ra. Tuy nhiên, chuyển động quay quanh trục có khả nă... hiện toàn bộ
#Sounding rocket; Resonance; Short-period oscillations; Fourier transform.
Đánh giá nhiệt độ phức tạp cho 2,2′-azobis(isobutyronitrile) bằng các phương pháp phân tích động học không đồng nhất và đồng nhất Dịch bởi AI
Journal of Thermal Analysis and Calorimetry - Tập 116 - Trang 1361-1367 - 2014
Các hợp chất azo được sử dụng rộng rãi trong nhuộm, sắc tố, chất tạo khí và chất khởi đầu. Không may, các hợp chất này chứa thành phần hai hóa trị –N–N–, có thể bị phân hủy dễ dàng ngay cả dưới nhiệt độ môi trường cao. Quá trình phân hủy tự gia tốc có thể gây ra phản ứng ngoài tầm kiểm soát và dẫn đến hỏa hoạn hoặc nổ khi hệ thống làm mát thất bại hoặc xảy ra sự cố khác. Để điều tra các tham số ổn... hiện toàn bộ
#hợp chất azo #ổn định nhiệt #phân tích nhiệt #an toàn quy trình #phân hủy nhiệt
Tổng quan thành phần hóa học của hai mẫu chất hữu cơ từ bên trong một bình đồng khảo cổ ở Cumae (Ý) bằng phân tích GC–MS và FTICR MS Dịch bởi AI
The European Physical Journal Plus - Tập 136 - Trang 1-22 - 2021
Một chiếc bình đồng chứa chất rắn màu đen đã được phát hiện trong một ngôi mộ có niên đại vào cuối thế kỷ thứ 8 trước Công nguyên, nằm ở khu vực giữa Địa Trung Hải. Hai mẫu cặn của chất đen này đã được phân tích phân tử nhằm đánh giá trước tiên là thành phần và sau đó là chức năng của vật thể quý giá này. Hai phương pháp phân tích khác nhau, gồm khí sắc kế - khối phổ (GC–MS) và khối phổ cộng hưởng... hiện toàn bộ
#bình đồng #chất hữu cơ #phân tích GC–MS #khối phổ FTICR MS #khảo cổ học
Phân tích tự động hướng sợi collagen trong lớp ngoài cùng của động mạch người Dịch bởi AI
Pattern Analysis and Applications - - 2004
Động mạch là những cơ quan nổi bật bao gồm các mô mềm có khả năng giãn ra để phản ứng với sóng mạch. Khi có thể phát triển các mô hình cơ học đáng tin cậy cho các mô mềm này, sẽ có thể hiểu rõ hơn về một số bệnh lý tim mạch, chẳng hạn như xơ vữa động mạch, và các phương pháp điều trị can thiệp, như là nong mạch bằng bóng. Các mô phỏng số dựa trên các mô hình cơ sinh học thực tế và hiệu quả có thể ... hiện toàn bộ
#động mạch #collagen #phân tích tự động #mô hình cơ học #sinh học cơ học
Đánh giá động lực học tinh trùng sau khi đông lạnh từ bò giống Ayrshire ở Phần Lan liên quan đến tỷ lệ không quay trở lại Dịch bởi AI
Acta Veterinaria Scandinavica - Tập 33 - Trang 89-93 - 1992
Một máy phân tích tinh trùng (Lazymot) đã được sử dụng để đánh giá động lực học sau khi đông lạnh trong 296 lô tinh từ 74 bò giống Ayrshire được sử dụng cho thụ tinh nhân tạo (AI). Động lực học cũng được đánh giá một cách chủ quan. Một mối tương quan đáng kể đã được quan sát giữa đánh giá động lực học sử dụng máy phân tích Lazymot và các đánh giá chủ quan. Không có mối tương quan nào được tìm thấy... hiện toàn bộ
#tinh trùng #động lực học #thụ tinh nhân tạo #bò Ayrshire #máy phân tích Lazymot #đánh giá chủ quan #tỷ lệ không quay trở lại
Một Phương Pháp Cải Tiến Để Chẩn Đoán Lỗi Mất Cân Bằng Cơ Học Tải Trọng Của Động Cơ Cảm Ứng Sử Dụng Phân Tích Tín Hiệu Dòng Điện Dịch bởi AI
Russian Electrical Engineering - Tập 91 - Trang 217-224 - 2020
Hầu hết các vấn đề liên quan đến động cơ cảm ứng xuất phát từ sự không ổn định của tải. Các vấn đề tải trọng chủ yếu ảnh hưởng đến các đặc tính cơ học của hệ thống. Do đó, việc phát hiện những vấn đề này thường được ưu tiên thực hiện bằng cách sử dụng các cảm biến cơ học (ví dụ: cảm biến gia tốc, cảm biến tốc độ, v.v.). Tuy nhiên, không phải tất cả các động cơ và tải đều có thể truy cập được, và v... hiện toàn bộ
#động cơ cảm ứng #phân tích chữ ký dòng điện #lỗi cân bằng tải trọng #giám sát từ xa #cảm biến cơ học
Khung sinh học thông tin có độ đặc hiệu cao cho việc phân tích mô hình epigenomic của cặp song sinh không đồng nhất tiết lộ các dấu hiệu cụ thể và chung cho ACPA và viêm khớp dạng thấp ACPA dương tính Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 8 - Trang 1-15 - 2016
Các nghiên cứu cặp song sinh là những mô hình mạnh mẽ để làm sáng tỏ những biến đổi epigenetic xuất phát từ sự tương tác giữa gene và môi trường. Tuy nhiên, thường có một số lượng hạn chế mẫu cặp song sinh lâm sàng có sẵn, dẫn đến tình trạng không đủ sức mạnh, dễ bị dương tính giả và bị cản trở bởi độ nhạy thấp. Chúng tôi đã nghiên cứu dữ liệu methyl hóa DNA trên toàn bộ gen từ hai bộ cặp song sin... hiện toàn bộ
#cặp song sinh #methyl hóa DNA #viêm khớp dạng thấp #epigenetic #ACPA #phân tích thống kê
Tổng số: 32   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4